日本語学科 Tiếng Việt
Học phí 学費
Năm thứ 1 一年目
Khi nhập học 入学時 |
||
Tiền kiểm tra hồ sơ 検定料 |
¥20,000 |
¥20,000 |
Tiền nhập học 入学金 |
¥60,000 |
¥60,000 |
Tiền học phí 授業料 |
¥373,200 |
¥547,200 |
Tiền sách giáo khoa và phí ngoại khóa テキスト代・行事費 |
¥31,800 |
¥46,800 |
Tổng cộng 合 計 |
¥485,000 (Một phần ) |
¥674,000 (Cả năm) |
Năm thứ 2 二年目
Học phí kỳ đầu 前期 |
Học phí kỳ giữa 中期 |
Học phí kỳ cuối 後期 |
Học phí năm thứ 2 二年目の合計 |
|
Tiền học phí 授業料 |
¥199,200 |
¥174,000 |
¥174,000 |
¥547,200 |
Tiền sách giáo khoa và phí ngoại khóa テキスト代.行事費 |
¥16,800 |
¥15,000 |
¥15,000 |
¥46,800 |
Tổng cộng 合 計 |
¥216,000 Cuối tháng 2 2月末 |
¥189,000 Cuối tháng 6 6月末 |
¥189,000 Cuối tháng 10 10月末 |
¥594,000 |
Chú ý 注意事項
Số tiền kiểm tra hồ sơ 20,000 yên phải thanh toán khi nộp hồ sơ vào trường.
検定料の20,000円は、各学校の申請出願時にお支払いいただきます。
Ngoài số tiền ghi phía trên, có thể phát sinh một số khoản phí sự kiện khác phải thanh toán riêng.
上記の他に、一部のイベントにおいて費用を別途お支払いいただく場合もあります。
Sau khi có tư cách lưu trú hãy thanh toán tiền học phí cho nhà trường.
在留資格認定証明書が交付された方は学費を納入してください。
Tiền bảo hiểm quốc dân học sinh phải tự mình thanh toán riêng.
国民健康保険料は別途個人負担です。
Hướng dẫn về ký túc xá 寮のご案内
Loại phòng 部屋タイプ |
Phòng 1 người 1人部屋 |
Phòng 2 người 2人部屋 |
Phòng 3-4 người 3-4人部屋 |
|
Thiết bị 設備 Sử dụng chung 共通 |
Tủ chứa đồ, phòng tắm, điều hòa, bếp (ga hoặc điện từ), tủ lạnh, nồi cơm điện, lò vi sóng, máy giặt. 収納スペース、バスルーム、エアコン、キッチン(ガスもしくはIH)、冷蔵庫、炊飯器、電子レンジ、洗濯機。 |
Loại phòng部屋タイプ |
Phòng 1 người 1人部屋 |
Phòng 2 người 2人部屋 |
Phòng 3-4người 3-4人部屋 |
|
Tiền vào ký túc入寮金 |
¥20,000 |
|||
Tiền bảo lãnh保証金 |
¥30,000 |
|||
Tiền chăn 布団代 |
¥10,000 |
|||
Lệ phí đón tại sân bay 空港出迎費 |
¥10,000 |
|||
Tiền nhà (1 tháng)寮費(月額) |
¥32,000~ |
¥18,000~ |
¥14,000~ |
|
Tiền ga, tiền điện, tiền nước, tiền điện thắp sáng (một tháng) ガス代、電気代、水道代等(月額) |
Đăng ký bằng tên học sinh và tự trả số tiền phát sinh thực tế ¥7,000 学生の名義で申請し、実費を払う。 |
|||
Tổng các khoản cần thanh toán (6 tháng) 総支払額(6ヶ月分) |
¥262,000~ |
¥178,000~ |
¥154,000~ |
Các mục cần lưu ý 注意事項
Bắt buộc phải ở trong ký túc ít nhất 6 tháng đầu.
最低でも最初の6カ月は、必ず寮に住まなければなりません。
Phí đón tại sân bay chỉ đóng khi có nguyện vọng.
空港出迎費は希望者のみです。
Bắt buộc phải đóng trước tiền trang thiết bị sử dụng chung và tiền ký túc xá trong 6 tháng đầu. Từ tháng 7 sẽ phải trả trước ngày 25 hàng tháng.
寮費と共益費は入国前に6ヶ月分を前納していただきます。7ヶ月目以降は1ヶ月分を前月25日までにお支払いいただきます。
Thời gian báo chuyển khỏi ký túc xá là 20 tháng 8 và 20 tháng 2 hàng năm.
退寮の申請期限は8月20日あるいは2月20日までです。
Trong trường hợp không nộp đơn xin chuyển nhà vào 20 tháng 8 và 20 tháng 2 hàng năm, thì tiền nhà sẽ tự động gia hạn thêm 6 tháng.
8月20日あるいは2月20日までに退寮届の提出がない場合、6月分の家賃が発生します。
Hướng dẫn chuyển khoản 振込先のご案内
Tên ngân hàng (銀行名) |
The Juroku Bank, Ltd. (株式会社 十六銀行) |
Chi nhánh (支店名) |
Head Office (本店営業部) |
Số tài khoản (口座番号) |
2355599 |
Tên tài khoản(口座名義) |
Educational Corporation Chubuichii Campus ToBuCo Vocational College |
Số ngân hàng (銀行番号) |
0153 |
Mã SWIFT (スウィフトコード番号) |
JUROJPJT |
Địa chỉ ngân hàng(銀行住所) |
8-26, Kandamachi, Gifu City, Gifu Pre., Japan 日本岐阜県岐阜市神田町8丁目26 |
Số điện thoại / FAX |
+81-58-265-2111 / +81-58-262-3732 |
Khi chuyển tiền sang Nhật, cả ngân hàng trong nước và ngân hàng Nhật Bản đều phát sinh lệ phí, vì vậy học sinh phải thanh toán lệ phí ở cả hai phía ngân hàng. Nếu lúc gửi tiền chưa thanh toán đủ lệ phí, thì sau khi đến Nhật nhà trường sẽ thu lại từ học sinh.
海外からの送金の際には、本国の銀行と日本の銀行とで手数料が発生します。
双方の銀行の手数料をご負担ください。手数料が引かれて送金された場合は、来日後、生徒本人より徴収させていただきます。
Khi gửi tiền, hãy ghi rõ họ tên học sinh bằng tiếng Việt không dấu. (Chữ Alphabet)
送金の際には、生徒の氏名(アルファベット表記)がわかるようにしてください。